Dữ liệu vận chuyển của Việt Nam 2024–2025: Khám phá dữ liệu hải quan nhập khẩu và dữ liệu xuất khẩu của Việt Nam
By Vietnam Export Data 11-12-2025 5
Dữ liệu xuất nhập khẩu năm 2024 và giai đoạn đầu 2025 cho thấy thương mại Việt Nam tiếp tục phục hồi mạnh sau giai đoạn suy giảm của thị trường toàn cầu. Những con số mới nhất phản ánh cả cơ hội lẫn thách thức đối với doanh nghiệp và cơ quan quản lý, đặc biệt khi Việt Nam ngày càng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng châu Á – Thái Bình Dương. Dữ liệu nhập khẩu của Việt Nam và dữ liệu xuất khẩu của Việt Namđóng vai trò rất quan trọng đối với nền kinh tế Việt Nam.
Toàn cảnh thương mại Việt Nam năm 2024
Năm 2024 khép lại với mức tăng trưởng vượt kỳ vọng. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam đạt 786,29 tỷ USD, tăng khoảng 15,4% so với năm trước. Trong đó:
- Xuất khẩu: 405,53 tỷ USD (tăng 14,3%)
- Nhập khẩu: 380,76 tỷ USD (tăng 16,7%)
- Thặng dư thương mại: khoảng 24,77 tỷ USD
Đây là năm thứ 9 liên tiếp Việt Nam duy trì trạng thái xuất siêu, cho thấy năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam tiếp tục được củng cố.
Cơ cấu xuất khẩu phân chia rõ rệt theo khu vực kinh tế:
- Khu vực doanh nghiệp trong nước: 114,59 tỷ USD (tăng 19,8%, chiếm 28,3%)
- Khu vực FDI (kể cả dầu thô): 290,94 tỷ USD (tăng 12,3%, chiếm 71,7%)
Vẫn như nhiều năm trước, khu vực FDI dẫn dắt xuất khẩu, đặc biệt trong nhóm điện tử, máy móc và hàng công nghiệp chế biến.
Nhóm công nghiệp chế biến tiếp tục là trụ cột, đạt 356,74 tỷ USD, chiếm gần 88% toàn bộ xuất khẩu. Nông – lâm – thủy sản đóng góp khoảng 34,5 tỷ USD (8,5%), còn thủy sản chiếm khoảng 10 tỷ USD (2,5%).
Về nhập khẩu, Việt Nam tiếp tục phụ thuộc nặng vào tư liệu sản xuất. Nhóm máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng và nguyên vật liệu chiếm tới 93,6% tổng kim ngạch nhập khẩu:
- Máy móc, thiết bị và phụ tùng: 47,4%
- Nguyên, nhiên, vật liệu phục vụ sản xuất: 46,2%
Điều này phản ánh nhu cầu sản xuất cao của các ngành công nghiệp và chuỗi lắp ráp xuất khẩu.
Xu hướng đầu năm 2025: Nhập khẩu tăng mạnh hơn xuất khẩu
Hai tháng đầu năm 2025 ghi nhận tín hiệu tăng trưởng mạnh:
- Tổng kim ngạch: 127,07 tỷ USD (tăng 12%)
- Xuất khẩu: 64,27 tỷ USD (tăng 8,4%)
- Nhập khẩu: 62,8 tỷ USD (tăng 15,9%)
- Cán cân thương mại: xuất siêu khoảng 1,47 tỷ USD
Nhập khẩu tăng nhanh hơn xuất khẩu cho thấy các doanh nghiệp mở rộng sản xuất, chuẩn bị cho đơn hàng nửa cuối năm. Đây thường là tín hiệu tích cực cho nền sản xuất hướng xuất khẩu.
Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực năm 2024–25
Dữ liệu hải quan cho thấy Việt Nam có tới 37 mặt hàng đạt kim ngạch trên 1 tỷ USD, trong đó 8 mặt hàng vượt 10 tỷ USD. Các nhóm nổi bật gồm:
Nhóm điện tử – công nghệ
Chiếm tỷ trọng lớn nhất, gồm:
- Điện thoại và linh kiện
- Máy vi tính và sản phẩm điện tử
- Máy móc thiết bị
Những mặt hàng này chủ yếu được sản xuất bởi các tập đoàn FDI, đóng góp đáng kể vào tăng trưởng xuất khẩu.
Nhóm dệt may và da giày
Tăng trưởng tốt nhờ sự phục hồi của thị trường Hoa Kỳ và EU. Các doanh nghiệp chuyển hướng sang sản phẩm giá trị cao hơn như đồ thể thao, trang phục kỹ thuật.
Nông – thuỷ sản
Dù tỷ trọng nhỏ nhưng duy trì ổn định:
- Gạo, cà phê, hồ tiêu tăng giá trị nhờ giá thế giới tăng.
- Thuỷ sản (đặc biệt là tôm và cá tra) cải thiện nhờ kiểm soát tốt tiêu chuẩn xuất khẩu.
Nhóm khoáng sản và các mặt hàng khác
Dầu thô, kim loại và hóa chất chiếm tỷ trọng thấp nhưng góp phần đa dạng hóa cơ cấu xuất khẩu.
Các mặt hàng nhập khẩu chính năm 2024–25
Việt Nam nhập khẩu chủ yếu để phục vụ sản xuất trong nước:
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng
Chiếm gần một nửa tổng giá trị nhập khẩu. Đây là nhóm hàng quan trọng để duy trì hoạt động của các nhà máy FDI và doanh nghiệp nội địa.
Nguyên, nhiên, vật liệu sản xuất
Gồm:
- Linh kiện điện tử
- Sắt thép
- Nhựa nguyên sinh
- Hóa chất
- Vải và nguyên phụ liệu dệt may
Sự phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu cho thấy ngành công nghiệp hỗ trợ trong nước còn yếu, chưa đáp ứng được nhu cầu của doanh nghiệp.
Tác động đối với doanh nghiệp và cơ quan quản lý
Với doanh nghiệp xuất khẩu
- Xu hướng tăng trưởng mạnh của nhóm điện tử, máy móc và dệt may mở ra cơ hội giữ đơn hàng lâu dài.
- Doanh nghiệp nội địa nên đẩy mạnh đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, nâng cấp dây chuyền để tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng.
- Việc nhiều mặt hàng đạt kim ngạch trên 10 tỷ USD cho thấy tiềm năng mở rộng thị trường và nâng tỷ lệ giá trị gia tăng trong nước.
Với doanh nghiệp nhập khẩu
- Nhu cầu nhập khẩu máy móc và vật tư là cơ hội nhưng cũng là rủi ro khi giá nguyên liệu hoặc cước vận tải biến động.
- Doanh nghiệp cần chú trọng quản trị chuỗi cung ứng, tối ưu tồn kho và tìm nguồn cung đa dạng.
Với Nhà nước
- Duy trì xuất siêu giúp ổn định kinh tế vĩ mô và tăng dự trữ ngoại hối.
- Tuy nhiên, phụ thuộc lớn vào nhập khẩu nguyên liệu buộc Việt Nam phải thúc đẩy phát triển công nghiệp hỗ trợ, chuyển đổi công nghệ và khuyến khích sản xuất trong nước.
- Nhà nước cần tiếp tục cải thiện các thủ tục hải quan, logistics và tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do.
Rủi ro tiềm ẩn
- Biến động giá nguyên liệu toàn cầu có thể làm tăng chi phí nhập khẩu.
- Cạnh tranh quốc tế gay gắt trong lĩnh vực điện tử và dệt may.
- Phụ thuộc vào khu vực FDI khiến nền sản xuất thiếu tính tự chủ.
- Nguy cơ gián đoạn chuỗi cung ứng nếu có xung đột thương mại hoặc căng thẳng địa chính trị.
Kết luận
Dữ liệu Shipment Data 2024–2025 cho thấy Việt Nam đang duy trì đà tăng trưởng thương mại mạnh mẽ. Xuất khẩu phục hồi tốt, trong khi nhập khẩu tăng do nhu cầu sản xuất cao là tín hiệu tích cực cho nền kinh tế. Tuy nhiên, sự phụ thuộc lớn vào nguyên liệu và thiết bị nhập khẩu đòi hỏi Việt Nam phải đẩy mạnh phát triển công nghiệp hỗ trợ, ứng dụng công nghệ và tăng tỷ lệ nội địa hóa.
Tìm kiếm dữ liệu vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ Việt Nam theo quốc gia, sản phẩm hoặc mã HS bằng cách truy cập VietnamExportData. Liên hệ info@tradeimex.inđể nhận báo cáo thương mại tùy chỉnh và thông tin chi tiết về thị trường.